MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM (KJELDAHL), UDK129 / UDK139 / UDK149 / UDK159 / UDK169
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: VELP SCIENTIFICA - ITALY
Mã hàng: Model UDK129, UDK139, UDK149, UDK159, UDK169
Máy chưng cất đạm, máy chưng cất Kjeldahl
Model UDK129 / UDK139 / UDK149 / UDK159 / UDK169
Hãng sản xuất: Velp - Italy
- Phù hợp tiêu chuẩn GLP, AOAC, DIN, EPA, ISO
- Phân tích và xác định đạm (Amonia Nitrogen, Protein Nitrogen – chưng cất Kjeldahl hay trực tiếp), Nitric Nitrogen, phenols, axít bay hơi, cyanides, hàm lượng cồn, sulphur dioxide, TVBN và Devarda nitrogen
Máy chưng cất đạm, máy chưng cất Kjeldahl
Model UDK129, UDK139, UDK149, UDK159, UDK169
Hãng sản xuất: Velp - Italy
- Phù hợp tiêu chuẩn GLP, AOAC, DIN, EPA, ISO
- Phân tích và xác định đạm (Amonia Nitrogen, Protein Nitrogen – chưng cất Kjeldahl hay trực tiếp), Nitric Nitrogen, phenols, axít bay hơi, cyanides, hàm lượng cồn, sulphur dioxide, TVBN và Devarda nitrogen
Model |
UDK 129 |
UDK 139 |
UDK 149 |
UDK 159 |
UDK 169 |
Thời gian phân tích |
5 phút/100ml |
4 phút/100ml |
3 phút/100ml |
4 phút (bao gồm chuẩn độ) |
|
Độ lặp lại (RSD) |
≤ 1% |
≤ 1% |
≤ 1% |
≤ 1% |
≤ 1% |
Độ thu hồi (Nitrogen: 1 ~ 200mg) |
≥ 99,5% |
≥ 99,5% |
≥ 99,5% |
≥ 99,5% |
≥ 99,5% |
Giới hạn phát hiện |
≥ 0,1 mg N |
≥ 0,1 mg N |
≥ 0,1 mg N |
≥ 0,1 mg N |
≥ 0,1 mg N |
Tự động thêm NaHO |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tự động thêm nước pha loãng |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Tự động thêm H3BO4 |
|
|
Có |
Có |
Có |
Chọn thời gian phản ứng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hút mẫu sau khi chưng cất |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều chỉnh công suất hơi nước |
10 ~ 100% |
10 ~ 100% |
10 ~ 100% |
10 ~ 100% |
10 ~ 100% |
Thời gian chờ (phân tích Devada) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chưng cất theo lô |
|
|
Có |
Có |
Có |
Tiêu thụ nước có giới hạn |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị |
LCD |
cảm ứng 3,5" |
cảm ứng 3,5" |
cảm ứng 6" |
cảm ứng 6" |
Số chương trình |
1 |
10 |
20 |
55 |
55 |
Lựa chọn ngôn ngữ |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Lưu trữ dữ liệu trên máy |
|
|
Có |
Có |
Có |
Mật mã (người sử dụng / quản lý) |
|
|
Có |
Có |
Có |
Hút mẫu sau khi chuẩn độ |
|
|
Có |
Có |
Có |
Rửa bình chuẩn độ tự động |
|
|
Có |
Có |
Có |
Cổng giao tiếp chuột |
|
Có |
Có |
Có |
Có |
Cổng giao tiếp máy in |
|
|
Có |
Có |
Có |
Giao tiếp PC (lưu dữ liệu) |
|
|
Có |
Có |
Có |
Giao tiếp thẻ nhớ (lưu dữ liệu) |
|
|
Có |
Có |
Có |
Giao tiếp với cân |
|
|
|
Có |
Có |
Lấy mẫu tự động |
|
|
|
|
Có |
Kích thước ngoài (RxCxS) (mm) |
385x780x416 |
385x780x416 |
385x780x416 |
385x780x416 |
830x1730x640 |
Khối lượng (kg) |
24 |
26 |
27 |
31 |
131 |
Công suất điện (W) |
2100 |
2100 |
2100 |
2200 |
2200 |
Nguồn điện |
230V, 50-60Hz, 1 pha |
Sản phẩm liên quan
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC, EZ-200
Liên hệ
MÁY ĐO HOẠT ĐỘ NƯỚC, EZ-100ST
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
MÁY KHUẤY TỪ VELP, Model MST
Liên hệ
MÁY KHUẤY TỪ VELP, MODEL AGE
Liên hệ
MÁY KHUẤY TỪ VELP, MODEL ATE
Liên hệ